中文 Trung Quốc
吉列
吉列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gillette (thương hiệu)
吉列 吉列 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 lie4]
Giải thích tiếng Anh
Gillette (brand)
吉利 吉利
吉利 吉利
吉利區 吉利区
吉卜力工作室 吉卜力工作室
吉卜賽 吉卜赛
吉士粉 吉士粉