中文 Trung Quốc
合頁
合页
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản lề
合頁 合页 phát âm tiếng Việt:
[he2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
hinge
合體字 合体字
合龍 合龙
吉 吉
吉之島 吉之岛
吉事 吉事
吉事果 吉事果