中文 Trung Quốc
合適
合适
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù hợp
phù hợp
Phong Nha
để phù hợp với
合適 合适 phát âm tiếng Việt:
[he2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
suitable
fitting
decent
to fit
合金 合金
合陽 合阳
合陽縣 合阳县
合頁 合页
合體字 合体字
合龍 合龙