中文 Trung Quốc
可裂變材料
可裂变材料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật liệu phân hạch
可裂變材料 可裂变材料 phát âm tiếng Việt:
[ke3 lie4 bian4 cai2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
fissile material
可見 可见
可見光 可见光
可視化 可视化
可親 可亲
可觀 可观
可解 可解