中文 Trung Quốc
可解
可解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa tan (tức là có thể được giải quyết)
可解 可解 phát âm tiếng Việt:
[ke3 jie3]
Giải thích tiếng Anh
soluble (i.e. can be solved)
可言 可言
可調 可调
可謂 可谓
可變 可变
可變化合價 可变化合价
可變滲透性模型 可变渗透性模型