中文 Trung Quốc
可親
可亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui lòng
Dễ thương
hòa nhã
可親 可亲 phát âm tiếng Việt:
[ke3 qin1]
Giải thích tiếng Anh
kindly
nice
amiable
可觀 可观
可解 可解
可言 可言
可謂 可谓
可讀音性 可读音性
可變 可变