中文 Trung Quốc
可視化
可视化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểu trực quan
可視化 可视化 phát âm tiếng Việt:
[ke3 shi4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
visualization
可視電話 可视电话
可親 可亲
可觀 可观
可言 可言
可調 可调
可謂 可谓