中文 Trung Quốc
可是
可是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhưng
Tuy nhiên
(được sử dụng để nhấn mạnh) thực sự
可是 可是 phát âm tiếng Việt:
[ke3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
but
however
(used for emphasis) indeed
可有可無 可有可无
可望 可望
可望取勝者 可望取胜者
可望而不可即 可望而不可即
可望而不可及 可望而不可及
可樂 可乐