中文 Trung Quốc
  • 可是 繁體中文 tranditional chinese可是
  • 可是 简体中文 tranditional chinese可是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhưng
  • Tuy nhiên
  • (được sử dụng để nhấn mạnh) thực sự
可是 可是 phát âm tiếng Việt:
  • [ke3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • but
  • however
  • (used for emphasis) indeed