中文 Trung Quốc
可數名詞
可数名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các danh từ đếm được (trong ngữ pháp của ngôn ngữ châu Âu)
可數名詞 可数名词 phát âm tiếng Việt:
[ke3 shu3 ming2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
countable noun (in grammar of European languages)
可數集 可数集
可是 可是
可有可無 可有可无
可望取勝者 可望取胜者
可望有成 可望有成
可望而不可即 可望而不可即