中文 Trung Quốc
可敬
可敬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa thượng
可敬 可敬 phát âm tiếng Việt:
[ke3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
venerable
可數 可数
可數名詞 可数名词
可數集 可数集
可有可無 可有可无
可望 可望
可望取勝者 可望取胜者