中文 Trung Quốc
取銀
取银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có bạc
đến thứ hai trong một cuộc thi
取銀 取银 phát âm tiếng Việt:
[qu3 yin2]
Giải thích tiếng Anh
to take silver
to come second in a competition
取錢 取钱
取長補短 取长补短
取關 取关
受 受
受不了 受不了
受事 受事