中文 Trung Quốc
取錢
取钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rút tiền
取錢 取钱 phát âm tiếng Việt:
[qu3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
withdraw money
取長補短 取长补短
取關 取关
取鬧 取闹
受不了 受不了
受事 受事
受享 受享