中文 Trung Quốc- 受
- 受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nhận được
- chấp nhận
- để đau khổ
- phải chịu sự
- chịu
- đứng
- Dễ chịu
- (đánh dấu thụ động)
受 受 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to receive
- to accept
- to suffer
- subjected to
- to bear
- to stand
- pleasant
- (passive marker)