中文 Trung Quốc
受不了
受不了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó chịu
không thể chịu đựng
không thể đứng
受不了 受不了 phát âm tiếng Việt:
[shou4 bu4 liao3]
Giải thích tiếng Anh
unbearable
unable to endure
can't stand
受事 受事
受享 受享
受任 受任
受俸 受俸
受傷 受伤
受傷害 受伤害