中文 Trung Quốc
  • 取水 繁體中文 tranditional chinese取水
  • 取水 简体中文 tranditional chinese取水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nước uống
  • để có được nước (từ một vv cũng)
取水 取水 phát âm tiếng Việt:
  • [qu3 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • water intake
  • to obtain water (from a well etc)