中文 Trung Quốc
取水
取水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước uống
để có được nước (từ một vv cũng)
取水 取水 phát âm tiếng Việt:
[qu3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
water intake
to obtain water (from a well etc)
取決 取决
取消 取消
取消禁令 取消禁令
取現 取现
取用 取用
取笑 取笑