中文 Trung Quốc
取消
取消
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hủy bỏ
hủy bỏ
取消 取消 phát âm tiếng Việt:
[qu3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to cancel
cancellation
取消禁令 取消禁令
取燈兒 取灯儿
取現 取现
取笑 取笑
取經 取经
取締 取缔