中文 Trung Quốc
取笑
取笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trêu chọc
để làm cho niềm vui của
取笑 取笑 phát âm tiếng Việt:
[qu3 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to tease
to make fun of
取經 取经
取締 取缔
取而代之 取而代之
取走 取走
取道 取道
取銀 取银