中文 Trung Quốc
取現
取现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rút tiền
取現 取现 phát âm tiếng Việt:
[qu3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw money
取用 取用
取笑 取笑
取經 取经
取而代之 取而代之
取證 取证
取走 取走