中文 Trung Quốc
取款機
取款机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
MÁY ATM
取款機 取款机 phát âm tiếng Việt:
[qu3 kuan3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
ATM
取水 取水
取決 取决
取消 取消
取燈兒 取灯儿
取現 取现
取用 取用