中文 Trung Quốc
叕
叕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia cùng nhau
thiếu
thu hẹp và nông
叕 叕 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to join together
to lack
narrow and shallow
取 取
取之不盡,用之不竭 取之不尽,用之不竭
取代 取代
取保釋放 取保释放
取其精華 取其精华
取其精華,去其糟粕 取其精华,去其糟粕