中文 Trung Quốc
取代
取代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay thế
để thay thế cho
để thế
thay thế (hóa học)
取代 取代 phát âm tiếng Việt:
[qu3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to replace
to supersede
to supplant
(chemistry) substitution
取保候審 取保候审
取保釋放 取保释放
取其精華 取其精华
取出 取出
取勝 取胜
取名 取名