中文 Trung Quốc
取之不盡,用之不竭
取之不尽,用之不竭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn cung cấp vô hạn (của)
vô tận
取之不盡,用之不竭 取之不尽,用之不竭 phát âm tiếng Việt:
[qu3 zhi1 bu4 jin4 , yong4 zhi1 bu4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
limitless supply (of)
inexhaustible
取代 取代
取保候審 取保候审
取保釋放 取保释放
取其精華,去其糟粕 取其精华,去其糟粕
取出 取出
取勝 取胜