中文 Trung Quốc
叔父
叔父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha em trai
chú
叔父 叔父 phát âm tiếng Việt:
[shu1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
father's younger brother
uncle
叔祖 叔祖
叔祖母 叔祖母
叕 叕
取之不盡,用之不竭 取之不尽,用之不竭
取代 取代
取保候審 取保候审