中文 Trung Quốc
反饋
反馈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi thông tin trở lại
thông tin phản hồi
反饋 反馈 phát âm tiếng Việt:
[fan3 kui4]
Giải thích tiếng Anh
to send back information
feedback
反駁 反驳
反高潮 反高潮
反黨 反党
叒 叒
叔 叔
叔丈人 叔丈人