中文 Trung Quốc
反高潮
反高潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhất
反高潮 反高潮 phát âm tiếng Việt:
[fan3 gao1 chao2]
Giải thích tiếng Anh
anticlimax
反黨 反党
収 収
叒 叒
叔丈人 叔丈人
叔丈母 叔丈母
叔伯 叔伯