中文 Trung Quốc
反黨
反党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống Đảng
反黨 反党 phát âm tiếng Việt:
[fan3 dang3]
Giải thích tiếng Anh
anti-party
収 収
叒 叒
叔 叔
叔丈母 叔丈母
叔伯 叔伯
叔公 叔公