中文 Trung Quốc
叔丈人
叔丈人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ chú
叔丈人 叔丈人 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zhang4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
wife's uncle
叔丈母 叔丈母
叔伯 叔伯
叔公 叔公
叔婆 叔婆
叔子 叔子
叔岳 叔岳