中文 Trung Quốc
反響
反响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảnh hưởng
phản ứng
ECHO
反響 反响 phát âm tiếng Việt:
[fan3 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
repercussions
reaction
echo
反顧 反顾
反饋 反馈
反駁 反驳
反黨 反党
収 収
叒 叒