中文 Trung Quốc
反顧
反顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lướt qua trở lại
hình. Rất tiếc
có suy nghĩ thứ hai về sth
反顧 反顾 phát âm tiếng Việt:
[fan3 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to glance back
fig. to regret
to have second thoughts about sth
反饋 反馈
反駁 反驳
反高潮 反高潮
収 収
叒 叒
叔 叔