中文 Trung Quốc
  • 反革命宣傳煽動罪 繁體中文 tranditional chinese反革命宣傳煽動罪
  • 反革命宣传煽动罪 简体中文 tranditional chinese反革命宣传煽动罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tội phạm của instigating phản cách mạng tuyên truyền
反革命宣傳煽動罪 反革命宣传煽动罪 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 ge2 ming4 xuan1 chuan2 shan1 dong4 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • the crime of instigating counter-revolutionary propaganda