中文 Trung Quốc
反衝
反冲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bật lên (của một khẩu súng)
để trả lại
phản ứng
反衝 反冲 phát âm tiếng Việt:
[fan3 chong1]
Giải thích tiếng Anh
recoil (of a gun)
to bounce back
backlash
反衝力 反冲力
反袁 反袁
反袁運動 反袁运动
反裘負芻 反裘负刍
反覆 反覆
反觀 反观