中文 Trung Quốc
  • 反袁運動 繁體中文 tranditional chinese反袁運動
  • 反袁运动 简体中文 tranditional chinese反袁运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chống lại viên Thế Khải 袁世凱|袁世凯 trong chiến tranh quốc gia bảo vệ 護國爭|护国争 năm 1915-1916
  • giống như 反袁鬥爭|反袁斗争
反袁運動 反袁运动 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 Yuan2 yun4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • opposing Yuan Shikai 袁世凱|袁世凯 in War of national protection 護國爭|护国争 1915-1916
  • same as 反袁鬥爭|反袁斗争