中文 Trung Quốc
反衝力
反冲力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản ứng
bật lên
lực lượng phản ứng
反衝力 反冲力 phát âm tiếng Việt:
[fan3 chong1 li4]
Giải thích tiếng Anh
backlash
recoil
reactive force
反袁 反袁
反袁運動 反袁运动
反袁鬥爭 反袁斗争
反覆 反覆
反觀 反观
反角 反角