中文 Trung Quốc
反覆
反覆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lật sth
反覆 反覆 phát âm tiếng Việt:
[fan3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to turn sth over
反觀 反观
反角 反角
反角 反角
反訴狀 反诉状
反詩 反诗
反詰 反诘