中文 Trung Quốc
反英雄
反英雄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
antihero
反英雄 反英雄 phát âm tiếng Việt:
[fan3 ying1 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
antihero
反華 反华
反衝 反冲
反衝力 反冲力
反袁運動 反袁运动
反袁鬥爭 反袁斗争
反裘負芻 反裘负刍