中文 Trung Quốc
  • 反芻 繁體中文 tranditional chinese反芻
  • 反刍 简体中文 tranditional chinese反刍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để suy nghi lại
  • để nhai lại
反芻 反刍 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 chu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to ruminate
  • to chew the cud