中文 Trung Quốc
反芻
反刍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để suy nghi lại
để nhai lại
反芻 反刍 phát âm tiếng Việt:
[fan3 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to ruminate
to chew the cud
反芻動物 反刍动物
反英 反英
反英雄 反英雄
反衝 反冲
反衝力 反冲力
反袁 反袁