中文 Trung Quốc
升格
升格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuyến mãi
nâng cấp
升格 升格 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
promotion
upgrade
升汞 升汞
升溫 升温
升級 升级
升職 升职
升華 升华
升號 升号