中文 Trung Quốc
危途
危途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường nguy hiểm
危途 危途 phát âm tiếng Việt:
[wei1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
dangerous road
危重 危重
危重病人 危重病人
危險 危险
危險警告燈 危险警告灯
危難 危难
卲 卲