中文 Trung Quốc
危險
危险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy hiểm
nguy hiểm
危險 危险 phát âm tiếng Việt:
[wei1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
danger
dangerous
危險品 危险品
危險警告燈 危险警告灯
危難 危难
即 即
即付 即付
即付即打 即付即打