中文 Trung Quốc
危難
危难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai
危難 危难 phát âm tiếng Việt:
[wei1 nan4]
Giải thích tiếng Anh
calamity
卲 卲
即 即
即付 即付
即令 即令
即位 即位
即使 即使