中文 Trung Quốc
危重病人
危重病人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh nhân bị bệnh nghiêm trọng
危重病人 危重病人 phát âm tiếng Việt:
[wei1 zhong4 bing4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
critically ill patient
危險 危险
危險品 危险品
危險警告燈 危险警告灯
卲 卲
即 即
即付 即付