中文 Trung Quốc
前冠
前冠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu đề
tiền tố
前冠 前冠 phát âm tiếng Việt:
[qian2 guan1]
Giải thích tiếng Anh
heading
prefix
前列 前列
前列腺 前列腺
前列腺炎 前列腺炎
前功盡棄 前功尽弃
前半夜 前半夜
前半天 前半天