中文 Trung Quốc
前半天
前半天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng
sáng.
nửa đầu của ngày
前半天 前半天 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ban4 tian1]
Giải thích tiếng Anh
morning
a.m.
first half of the day
前半天兒 前半天儿
前半晌 前半晌
前半晌兒 前半晌儿
前哨 前哨
前哨戰 前哨战
前因 前因