中文 Trung Quốc
前列
前列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phía trước rất
前列 前列 phát âm tiếng Việt:
[qian2 lie4]
Giải thích tiếng Anh
the very front
前列腺 前列腺
前列腺炎 前列腺炎
前列腺素 前列腺素
前半夜 前半夜
前半天 前半天
前半天兒 前半天儿