中文 Trung Quốc
前半夜
前半夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa đầu của đêm (từ trời tối đến nửa đêm)
前半夜 前半夜 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ban4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
first half of the night (from nightfall to midnight)
前半天 前半天
前半天兒 前半天儿
前半晌 前半晌
前咽 前咽
前哨 前哨
前哨戰 前哨战