中文 Trung Quốc
前兒
前儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước khi
hôm kia
前兒 前儿 phát âm tiếng Việt:
[qian2 r5]
Giải thích tiếng Anh
before
day before yesterday
前冠 前冠
前列 前列
前列腺 前列腺
前列腺素 前列腺素
前功盡棄 前功尽弃
前半夜 前半夜