中文 Trung Quốc
前兆
前兆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điềm
để foreshadow
前兆 前兆 phát âm tiếng Việt:
[qian2 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
omen
to foreshadow
前兒 前儿
前冠 前冠
前列 前列
前列腺炎 前列腺炎
前列腺素 前列腺素
前功盡棄 前功尽弃