中文 Trung Quốc
前傾
前倾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nạc chuyển tiếp
前傾 前倾 phát âm tiếng Việt:
[qian2 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to lean forward
前兆 前兆
前兒 前儿
前冠 前冠
前列腺 前列腺
前列腺炎 前列腺炎
前列腺素 前列腺素