中文 Trung Quốc
前仰後合
前仰后合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sway đến và fro
để đá trở lại và ra
前仰後合 前仰后合 phát âm tiếng Việt:
[qian2 yang3 hou4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to sway to and fro
to rock back and forth
前件 前件
前任 前任
前來 前来
前信號燈 前信号灯
前俯後仰 前俯后仰
前倨後恭 前倨后恭