中文 Trung Quốc
  • 前仰後合 繁體中文 tranditional chinese前仰後合
  • 前仰后合 简体中文 tranditional chinese前仰后合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sway đến và fro
  • để đá trở lại và ra
前仰後合 前仰后合 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 yang3 hou4 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • to sway to and fro
  • to rock back and forth