中文 Trung Quốc
前件
前件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
antecedent (logic)
前件 前件 phát âm tiếng Việt:
[qian2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
antecedent (logic)
前任 前任
前來 前来
前例 前例
前俯後仰 前俯后仰
前倨後恭 前倨后恭
前傳 前传