中文 Trung Quốc
  • 前件 繁體中文 tranditional chinese前件
  • 前件 简体中文 tranditional chinese前件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • antecedent (logic)
前件 前件 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • antecedent (logic)